Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚中乐善

Pinyin: xū zhōng lè shàn

Meanings: Tấm lòng rộng mở, sẵn sàng làm việc thiện., Open-hearted and willing to do good deeds., ①虚心并且乐意采纳善言善事。虚中:虚心。中,同“衷”,内心。善:善言善事,形容词用如名词。[例]古之人虚中乐善,不择事而问焉,不择人而问焉。——清·刘开《问说》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 业, 虍, 丨, 口, 乐, 䒑, 羊

Chinese meaning: ①虚心并且乐意采纳善言善事。虚中:虚心。中,同“衷”,内心。善:善言善事,形容词用如名词。[例]古之人虚中乐善,不择事而问焉,不择人而问焉。——清·刘开《问说》。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người, nhấn mạnh sự quảng đại và thiện lương.

Example: 他为人虚中乐善,常常帮助有需要的人。

Example pinyin: tā wèi rén xū zhōng lè shàn , cháng cháng bāng zhù yǒu xū yào de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tấm lòng rộng mở và thường giúp đỡ những người có nhu cầu.

虚中乐善
xū zhōng lè shàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng rộng mở, sẵn sàng làm việc thiện.

Open-hearted and willing to do good deeds.

虚心并且乐意采纳善言善事。虚中

虚心。中,同“衷”,内心。善:善言善事,形容词用如名词。古之人虚中乐善,不择事而问焉,不择人而问焉。——清·刘开《问说》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚中乐善 (xū zhōng lè shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung