Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚀刻

Pinyin: shí kè

Meanings: Khắc axit, kỹ thuật khắc trên bề mặt kim loại bằng axit., Etching, technique of engraving metal surface using acid., ①利用硝酸等化学药品的腐蚀作用来制造铜版、锌版等印刷版的方法。亦指用这种印刷版印成的书画。[例]上个月一直忙于作蚀刻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 虫, 饣, 亥, 刂

Chinese meaning: ①利用硝酸等化学药品的腐蚀作用来制造铜版、锌版等印刷版的方法。亦指用这种印刷版印成的书画。[例]上个月一直忙于作蚀刻。

Grammar: Là động từ thường đi cùng các từ mô tả kỹ thuật, công nghệ.

Example: 他擅长使用蚀刻技术制作艺术品。

Example pinyin: tā shàn cháng shǐ yòng shí kè jì shù zhì zuò yì shù pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi sử dụng kỹ thuật khắc axit để tạo tác phẩm nghệ thuật.

蚀刻
shí kè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc axit, kỹ thuật khắc trên bề mặt kim loại bằng axit.

Etching, technique of engraving metal surface using acid.

利用硝酸等化学药品的腐蚀作用来制造铜版、锌版等印刷版的方法。亦指用这种印刷版印成的书画。上个月一直忙于作蚀刻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚀刻 (shí kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung