Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚誉
Pinyin: xū yù
Meanings: Danh tiếng không thực chất, hư danh., Undeserved reputation; false fame., ①无实的空名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 业, 虍, 兴, 言
Chinese meaning: ①无实的空名。
Example: 他追求的只是虚誉。
Example pinyin: tā zhuī qiú de zhǐ shì xū yù 。
Tiếng Việt: Điều mà anh ấy theo đuổi chỉ là hư danh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng không thực chất, hư danh.
Nghĩa phụ
English
Undeserved reputation; false fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无实的空名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!