Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞礼
Pinyin: zàn lǐ
Meanings: Nghi lễ khen ngợi, lời chúc tụng., A ceremonial expression of praise or congratulation., ①祭祀或举行婚丧典礼时在旁宣读行礼项目,让人进行。*②在典礼中宣唱节目,以便仪式进行的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 兟, 贝, 乚, 礻
Chinese meaning: ①祭祀或举行婚丧典礼时在旁宣读行礼项目,让人进行。*②在典礼中宣唱节目,以便仪式进行的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đôi khi xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc lịch sử.
Example: 古代有赞礼之风。
Example pinyin: gǔ dài yǒu zàn lǐ zhī fēng 。
Tiếng Việt: Thời xưa có phong tục nghi lễ khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi lễ khen ngợi, lời chúc tụng.
Nghĩa phụ
English
A ceremonial expression of praise or congratulation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭祀或举行婚丧典礼时在旁宣读行礼项目,让人进行
在典礼中宣唱节目,以便仪式进行的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!