Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞语
Pinyin: zàn yǔ
Meanings: Lời khen tặng, câu nói ca ngợi., Words of praise or compliment., ①赞美的言语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 兟, 贝, 吾, 讠
Chinese meaning: ①赞美的言语。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản mang tính ca ngợi.
Example: 文章中充满了对英雄的赞语。
Example pinyin: wén zhāng zhōng chōng mǎn le duì yīng xióng de zàn yǔ 。
Tiếng Việt: Trong bài viết đầy những lời khen ngợi dành cho anh hùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khen tặng, câu nói ca ngợi.
Nghĩa phụ
English
Words of praise or compliment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞美的言语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!