Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sâu sắc, phức tạp (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại), Profound, intricate (rarely used in modern Chinese), ①用本义。[例]圣人有以见天下之赜。——《易·系辞上》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[例]圣人有以见天下之赜。——《易·系辞上》。

Hán Việt reading: trách

Grammar: Từ thuộc văn ngôn, hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 赜隐之事。

Example pinyin: zé yǐn zhī shì 。

Tiếng Việt: Những việc sâu kín và phức tạp.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc, phức tạp (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)

trách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Profound, intricate (rarely used in modern Chinese)

用本义。圣人有以见天下之赜。——《易·系辞上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...