Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言行相顾
Pinyin: yán xíng xiāng gù
Meanings: Lời nói và hành động hỗ trợ lẫn nhau., Words and actions support each other., 指言行不互相矛盾。[出处]《北齐书·魏收传》“言行相顾,慎终犹始。”[例]君子~,若言过其行,谓有言而行不副,君子所耻也。——《论语·宪问》君子耻其言而过其行”宋·邢昺疏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 言, 亍, 彳, 木, 目, 厄, 页
Chinese meaning: 指言行不互相矛盾。[出处]《北齐书·魏收传》“言行相顾,慎终犹始。”[例]君子~,若言过其行,谓有言而行不副,君子所耻也。——《论语·宪问》君子耻其言而过其行”宋·邢昺疏。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tích cực, biểu thị sự hài hòa giữa lời nói và hành động.
Example: 一个好的领导者应该言行相顾。
Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě yīng gāi yán xíng xiāng gù 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo tốt cần có lời nói và hành động hỗ trợ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói và hành động hỗ trợ lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Words and actions support each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指言行不互相矛盾。[出处]《北齐书·魏收传》“言行相顾,慎终犹始。”[例]君子~,若言过其行,谓有言而行不副,君子所耻也。——《论语·宪问》君子耻其言而过其行”宋·邢昺疏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế