Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行计从

Pinyin: yán xíng jì cóng

Meanings: Lời nói và kế hoạch đều được tuân thủ., Both words and plans are followed., 说的话出的主意都采纳照办。形容深被信任。[出处]《宋史·司马光传》“光自见言行计从,欲以身徇社稷。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 言, 亍, 彳, 十, 讠, 人

Chinese meaning: 说的话出的主意都采纳照办。形容深被信任。[出处]《宋史·司马光传》“光自见言行计从,欲以身徇社稷。”

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo.

Example: 经理要求员工们言行计从。

Example pinyin: jīng lǐ yāo qiú yuán gōng men yán xíng jì cóng 。

Tiếng Việt: Quản lý yêu cầu nhân viên tuân thủ cả lời nói và kế hoạch.

言行计从
yán xíng jì cóng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và kế hoạch đều được tuân thủ.

Both words and plans are followed.

说的话出的主意都采纳照办。形容深被信任。[出处]《宋史·司马光传》“光自见言行计从,欲以身徇社稷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言行计从 (yán xíng jì cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung