Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詻
Pinyin: è
Meanings: Nói năng cứng rắn, nghiêm khắc., Speaking in a stern and strict manner., ①讼言。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①讼言。
Hán Việt reading: ách
Grammar: Từ thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc lịch sử, mang sắc thái trang trọng.
Example: 老师詻言批评了那个犯错误的学生。
Example pinyin: lǎo shī luò yán pī píng le nà ge fàn cuò wù de xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã nghiêm khắc phê bình học sinh phạm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng cứng rắn, nghiêm khắc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Speaking in a stern and strict manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讼言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!