Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 診
Pinyin: zhěn
Meanings: Chẩn đoán bệnh., To diagnose an illness., ①见“诊”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 㐱, 言
Chinese meaning: ①见“诊”。
Grammar: Động từ thường dùng trong y học, kết hợp với các từ liên quan đến sức khỏe.
Example: 医生给他做了诊断。
Example pinyin: yī shēng gěi tā zuò le zhěn duàn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã chẩn đoán cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chẩn đoán bệnh.
Nghĩa phụ
English
To diagnose an illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!