Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 詛
Pinyin: zǔ
Meanings: Nguyền rủa, chửi rủa, To curse or swear at someone., ①见“诅”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 且, 言
Chinese meaning: ①见“诅”。
Grammar: Động từ một âm tiết, diễn tả cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Thường đi kèm với đối tượng bị nguyền rủa. Ví dụ: 詛咒 (nguyền rủa).
Example: 他詛咒那個背叛他的人。
Example pinyin: tā zǔ zhòu nà gè bèi pàn tā de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta nguyền rủa người đã phản bội mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyền rủa, chửi rủa
Nghĩa phụ
English
To curse or swear at someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!