Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老君
Pinyin: lǎo jūn
Meanings: Chỉ Lão Tử - triết gia Đạo giáo nổi tiếng ở Trung Quốc, Refers to Laozi, the famous Taoist philosopher of China, ①中国道教对老子的神化称呼,又称“太上老君”。多种道教经典对老子有各种神化说法,大致说老子以“道”为身,无形无名,生于天地之先,住于太清仙境,长存不灭,常分身化形降生人间,为历代帝王之师,伏羲时为郁华子,神农时为大成子,祝融时为广成子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 耂, 口, 尹
Chinese meaning: ①中国道教对老子的神化称呼,又称“太上老君”。多种道教经典对老子有各种神化说法,大致说老子以“道”为身,无形无名,生于天地之先,住于太清仙境,长存不灭,常分身化形降生人间,为历代帝王之师,伏羲时为郁华子,神农时为大成子,祝融时为广成子。
Grammar: Danh từ chỉ nhân vật lịch sử, mang sắc thái tôn kính.
Example: 老君是道教的创始人之一。
Example pinyin: lǎo jūn shì dào jiào de chuàng shǐ rén zhī yī 。
Tiếng Việt: Lão Quân là một trong những người sáng lập Đạo giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ Lão Tử - triết gia Đạo giáo nổi tiếng ở Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Refers to Laozi, the famous Taoist philosopher of China
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国道教对老子的神化称呼,又称“太上老君”。多种道教经典对老子有各种神化说法,大致说老子以“道”为身,无形无名,生于天地之先,住于太清仙境,长存不灭,常分身化形降生人间,为历代帝王之师,伏羲时为郁华子,神农时为大成子,祝融时为广成子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!