Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên gọi khác của một loại lông vũ (ít phổ biến)., Another name for a type of feather (rarely used)., ①鸟竦翅上下飞翔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①鸟竦翅上下飞翔。

Hán Việt reading: tung

Grammar: Thuộc phạm vi từ ngữ ít thông dụng, mang tính chất lịch sử.

Example: 古代人会用翪制作装饰品。

Example pinyin: gǔ dài rén huì yòng zōng zhì zuò zhuāng shì pǐn 。

Tiếng Việt: Người cổ đại từng dùng 翪 để làm đồ trang trí.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác của một loại lông vũ (ít phổ biến).

tung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Another name for a type of feather (rarely used).

鸟竦翅上下飞翔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翪 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung