Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fěi

Meanings: Ngọc bích xanh lá cây, thường dùng để chỉ đá quý màu xanh lá cây., Green jade or gemstone, often referring to green-colored precious stones., ①赤羽雀。[据]翡,赤羽雀也。出郁林,从羽,非声。雄赤曰翡,雌青曰翠。——《说文》。[例]翡大于燕,小于乌,腰身通黑,惟胸、前背、翼后有赤毛也;翠通身青黄,惟六翮上毛长寸余,其飞,即羽鸣翠翠翡翡,因以名焉。——《南方异物志》。[例]饰以翡翠。——《汉书·贾山传》。[例]请挟弹怀丸游水上,弹翡燕小鸟。——《管子》。[例]雄赤曰翡,雌青曰翠,出郁林。——唐·玄应《一切经音义》。*②玉石名。[例]翡翠。*③可作装饰品的翡翠羽毛。[例]翡帷翠帐,饰高堂些。——《楚辞·招魂》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 羽, 非

Chinese meaning: ①赤羽雀。[据]翡,赤羽雀也。出郁林,从羽,非声。雄赤曰翡,雌青曰翠。——《说文》。[例]翡大于燕,小于乌,腰身通黑,惟胸、前背、翼后有赤毛也;翠通身青黄,惟六翮上毛长寸余,其飞,即羽鸣翠翠翡翡,因以名焉。——《南方异物志》。[例]饰以翡翠。——《汉书·贾山传》。[例]请挟弹怀丸游水上,弹翡燕小鸟。——《管子》。[例]雄赤曰翡,雌青曰翠,出郁林。——唐·玄应《一切经音义》。*②玉石名。[例]翡翠。*③可作装饰品的翡翠羽毛。[例]翡帷翠帐,饰高堂些。——《楚辞·招魂》。

Hán Việt reading: phỉ

Grammar: Có thể được dùng như một danh từ cụ thể hoặc khái niệm về màu sắc.

Example: 这块翡非常珍贵。

Example pinyin: zhè kuài fěi fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Khối ngọc bích này rất quý giá.

fěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc bích xanh lá cây, thường dùng để chỉ đá quý màu xanh lá cây.

phỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Green jade or gemstone, often referring to green-colored precious stones.

赤羽雀。翡,赤羽雀也。出郁林,从羽,非声。雄赤曰翡,雌青曰翠。——《说文》。翡大于燕,小于乌,腰身通黑,惟胸、前背、翼后有赤毛也;翠通身青黄,惟六翮上毛长寸余,其飞,即羽鸣翠翠翡翡,因以名焉。——《南方异物志》。饰以翡翠。——《汉书·贾山传》。请挟弹怀丸游水上,弹翡燕小鸟。——《管子》。雄赤曰翡,雌青曰翠,出郁林。——唐·玄应《一切经音义》

玉石名。翡翠

可作装饰品的翡翠羽毛。翡帷翠帐,饰高堂些。——《楚辞·招魂》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...