Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翘首引领

Pinyin: qiáo shǒu yǐn lǐng

Meanings: Ngẩng đầu và đưa cổ ra trước (biểu thị sự mong mỏi, khao khát)., To stretch one’s neck forward while looking up (symbolizing longing and eagerness)., 仰起头,伸长脖子。形容盼望殷切。[出处]三国·魏·陈琳《檄吴将校部曲文》“是以立功之士,莫不翘足引领,望内响应。”晋·封抽《上疏陶侃府请封慕容廆为燕王》廆虽限以山海,隔以羯寇,翘首引领,系心京师。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 尧, 羽, 䒑, 自, 丨, 弓, 令, 页

Chinese meaning: 仰起头,伸长脖子。形容盼望殷切。[出处]三国·魏·陈琳《檄吴将校部曲文》“是以立功之士,莫不翘足引领,望内响应。”晋·封抽《上疏陶侃府请封慕容廆为燕王》廆虽限以山海,隔以羯寇,翘首引领,系心京师。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn viết hoặc miêu tả tình huống mang tính hình tượng cao.

Example: 士兵们翘首引领,盼望着家书的到来。

Example pinyin: shì bīng men qiáo shǒu yǐn lǐng , pàn wàng zhe jiā shū de dào lái 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ ngóng trông thư nhà với niềm khao khát.

翘首引领
qiáo shǒu yǐn lǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng đầu và đưa cổ ra trước (biểu thị sự mong mỏi, khao khát).

To stretch one’s neck forward while looking up (symbolizing longing and eagerness).

仰起头,伸长脖子。形容盼望殷切。[出处]三国·魏·陈琳《檄吴将校部曲文》“是以立功之士,莫不翘足引领,望内响应。”晋·封抽《上疏陶侃府请封慕容廆为燕王》廆虽限以山海,隔以羯寇,翘首引领,系心京师。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...