Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秦晋之好

Pinyin: Qín Jìn zhī hǎo

Meanings: Mối quan hệ hòa hợp và hữu nghị giữa hai bên (nguồn gốc từ mối quan hệ giữa hai nước Tần và Tấn thời cổ đại)., A harmonious and friendly relationship between two parties (originating from the historical ties between the states of Qin and Jin)., 春秋时,秦晋两国不止一代互相婚嫁。泛指两家联姻。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“末将不才,便求小娘子以成秦晋之好,亦不玷辱了他,他如何便不相容。”[例]主公仰慕将军,欲求令爱为儿妇,永结~。——明·罗贯中《三国演义》第十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 禾, 𡗗, 亚, 日, 丶, 女, 子

Chinese meaning: 春秋时,秦晋两国不止一代互相婚嫁。泛指两家联姻。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“末将不才,便求小娘子以成秦晋之好,亦不玷辱了他,他如何便不相容。”[例]主公仰慕将军,欲求令爱为儿妇,永结~。——明·罗贯中《三国演义》第十六回。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hôn nhân hoặc hợp tác thân thiết.

Example: 两家结为秦晋之好,共同繁荣发展。

Example pinyin: liǎng jiā jié wèi qín jìn zhī hǎo , gòng tóng fán róng fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Hai gia đình kết thành mối quan hệ tốt đẹp như Tần và Tấn, cùng phát triển thịnh vượng.

秦晋之好
Qín Jìn zhī hǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ hòa hợp và hữu nghị giữa hai bên (nguồn gốc từ mối quan hệ giữa hai nước Tần và Tấn thời cổ đại).

A harmonious and friendly relationship between two parties (originating from the historical ties between the states of Qin and Jin).

春秋时,秦晋两国不止一代互相婚嫁。泛指两家联姻。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“末将不才,便求小娘子以成秦晋之好,亦不玷辱了他,他如何便不相容。”[例]主公仰慕将军,欲求令爱为儿妇,永结~。——明·罗贯中《三国演义》第十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秦晋之好 (Qín Jìn zhī hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung