Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租税
Pinyin: zū shuì
Meanings: Thuế thuê đất hay tài sản., Rental tax or property tax., ①旧时田赋和各种税款的总称。[例]租税从何出。——唐·杜甫《兵车行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 且, 禾, 兑
Chinese meaning: ①旧时田赋和各种税款的总称。[例]租税从何出。——唐·杜甫《兵车行》。
Grammar: Thuật ngữ kinh tế, ít phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 政府征收了高额的租税。
Example pinyin: zhèng fǔ zhēng shōu le gāo é de zū shuì 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã thu mức thuế thuê cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế thuê đất hay tài sản.
Nghĩa phụ
English
Rental tax or property tax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时田赋和各种税款的总称。租税从何出。——唐·杜甫《兵车行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!