Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租界
Pinyin: zū jiè
Meanings: Khu tô giới (khu vực cho nước ngoài thuê trong lịch sử)., Concession (area leased to foreign countries historically)., ①强国根据不平等条约在弱国的都市或境内租借的地区。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 且, 禾, 介, 田
Chinese meaning: ①强国根据不平等条约在弱国的都市或境内租借的地区。
Grammar: Từ ngữ lịch sử, liên quan đến các khu vực cho thuê thời kỳ thuộc địa.
Example: 上海曾经有外国租界。
Example pinyin: shàng hǎi céng jīng yǒu wài guó zū jiè 。
Tiếng Việt: Thượng Hải từng có khu tô giới của nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu tô giới (khu vực cho nước ngoài thuê trong lịch sử).
Nghĩa phụ
English
Concession (area leased to foreign countries historically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强国根据不平等条约在弱国的都市或境内租借的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!