Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 租让

Pinyin: zū ràng

Meanings: Cho thuê lại/quyền thuê nhượng., Sublease; transfer of leasing rights., ①把土地、物品等出租给别的人或国家。[例]租让制。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 且, 禾, 上, 讠

Chinese meaning: ①把土地、物品等出租给别的人或国家。[例]租让制。

Grammar: Cụm từ chuyên ngành kinh doanh và bất động sản.

Example: 这块地已经被租让给另一家公司。

Example pinyin: zhè kuài dì yǐ jīng bèi zū ràng gěi lìng yì jiā gōng sī 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này đã được nhượng thuê cho một công ty khác.

租让
zū ràng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho thuê lại/quyền thuê nhượng.

Sublease; transfer of leasing rights.

把土地、物品等出租给别的人或国家。租让制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

租让 (zū ràng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung