Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秦晋

Pinyin: Qín Jìn

Meanings: Chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai nước Tần và Tấn thời xưa., Refers to the close relationship between the ancient states of Qin and Jin., ①原指春秋时秦、晋两国世通婚姻,后泛称任何两姓之联姻。亦指双方和睦相处。[例]永结秦晋之好。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 禾, 𡗗, 亚, 日

Chinese meaning: ①原指春秋时秦、晋两国世通婚姻,后泛称任何两姓之联姻。亦指双方和睦相处。[例]永结秦晋之好。

Grammar: Được dùng như danh từ chỉ mối quan hệ lịch sử.

Example: 历史上,秦晋之好是两国之间的友好象征。

Example pinyin: lì shǐ shàng , qín jìn zhī hǎo shì liǎng guó zhī jiān de yǒu hǎo xiàng zhēng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, mối quan hệ tốt đẹp giữa Tần và Tấn là biểu tượng của sự hữu hảo giữa hai quốc gia.

秦晋
Qín Jìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai nước Tần và Tấn thời xưa.

Refers to the close relationship between the ancient states of Qin and Jin.

原指春秋时秦、晋两国世通婚姻,后泛称任何两姓之联姻。亦指双方和睦相处。永结秦晋之好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...