Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梧桐断角

Pinyin: wú tóng duàn jiǎo

Meanings: Hình ảnh cây ngô đồng gãy cành, biểu tượng cho sự tan vỡ hoặc bất hạnh., The image of a broken parasol tree branch, symbolizing fragmentation or misfortune., 指梧桐虽是柔木而可以断坚硬之角。比喻柔能胜刚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 吾, 木, 同, 斤, 米, 𠃊, 角

Chinese meaning: 指梧桐虽是柔木而可以断坚硬之角。比喻柔能胜刚。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các ngữ cảnh bi ai hoặc thất bại.

Example: 这场风波对他们的感情来说,无异于梧桐断角。

Example pinyin: zhè chǎng fēng bō duì tā men de gǎn qíng lái shuō , wú yì yú wú tóng duàn jiǎo 。

Tiếng Việt: Cuộc sóng gió này đối với tình cảm của họ chẳng khác nào cây ngô đồng gãy cành.

梧桐断角
wú tóng duàn jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh cây ngô đồng gãy cành, biểu tượng cho sự tan vỡ hoặc bất hạnh.

The image of a broken parasol tree branch, symbolizing fragmentation or misfortune.

指梧桐虽是柔木而可以断坚硬之角。比喻柔能胜刚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梧桐断角 (wú tóng duàn jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung