Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梳篦
Pinyin: shū bì
Meanings: Lược và篦 (dụng cụ chải tóc truyền thống), Comb and fine-toothed comb, ①梳子和篦子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 㐬, 木, 竹
Chinese meaning: ①梳子和篦子。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển hoặc miêu tả đồ vật truyền thống.
Example: 这套梳篦是祖传的。
Example pinyin: zhè tào shū bì shì zǔ chuán de 。
Tiếng Việt: Bộ lược này là gia bảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lược và篦 (dụng cụ chải tóc truyền thống)
Nghĩa phụ
English
Comb and fine-toothed comb
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梳子和篦子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!