Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦魔
Pinyin: mèng mó
Meanings: Quỷ mộng, thực thể tưởng tượng trong dân gian được cho là gây ra ác mộng., Nightmare demon, an imaginary entity in folklore believed to cause nightmares., ①相传是睡觉时压迫人的恶魔。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 夕, 林, 鬼, 麻
Chinese meaning: ①相传是睡觉时压迫人的恶魔。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc văn hóa truyền thống.
Example: 老人们常说,梦魔会在深夜出来作祟。
Example pinyin: lǎo rén men cháng shuō , mèng mó huì zài shēn yè chū lái zuò suì 。
Tiếng Việt: Người già thường nói rằng quỷ mộng sẽ xuất hiện vào ban đêm để quấy phá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quỷ mộng, thực thể tưởng tượng trong dân gian được cho là gây ra ác mộng.
Nghĩa phụ
English
Nightmare demon, an imaginary entity in folklore believed to cause nightmares.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传是睡觉时压迫人的恶魔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!