Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦魂颠倒
Pinyin: mèng hún diān dǎo
Meanings: Tâm trí bị đảo lộn, mê loạn, thường dùng để chỉ trạng thái mất phương hướng., A confused and disoriented state of mind, often referring to a loss of direction., 比喻心神恍惚,失去常态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第19卷“只因财利迷心,身家念重,时时防贼发火起,自然梦魂颠倒。”[例]合上眼还只~,满口胡话,惊怖异常。——清·曹雪芹《红楼梦》第12回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 夕, 林, 云, 鬼, 真, 页, 亻, 到
Chinese meaning: 比喻心神恍惚,失去常态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第19卷“只因财利迷心,身家念重,时时防贼发火起,自然梦魂颠倒。”[例]合上眼还只~,满口胡话,惊怖异常。——清·曹雪芹《红楼梦》第12回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần hỗn loạn, đặc biệt trong các ngữ cảnh cảm xúc tiêu cực.
Example: 失恋后,她常常感到梦魂颠倒,不知所措。
Example pinyin: shī liàn hòu , tā cháng cháng gǎn dào mèng hún diān dǎo , bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Sau khi thất tình, cô ấy thường cảm thấy tâm trí rối bời, không biết phải làm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trí bị đảo lộn, mê loạn, thường dùng để chỉ trạng thái mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
A confused and disoriented state of mind, often referring to a loss of direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻心神恍惚,失去常态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第19卷“只因财利迷心,身家念重,时时防贼发火起,自然梦魂颠倒。”[例]合上眼还只~,满口胡话,惊怖异常。——清·曹雪芹《红楼梦》第12回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế