Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳞次栉比

Pinyin: lín cì zhì bǐ

Meanings: Xếp san sát nhau, dày đặc (như vảy cá), Arranged densely like fish scales, 比喻独身的男子急于求得配偶。[出处]唐·李商隐《李夫人歌》之三清澄有馀幽素香,鳏鱼渴凤真珠房。”[例]~无如我,奈霎时中热,蓦地偷过。——明·许自昌《水浒记·计迓》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 粦, 鱼, 冫, 欠, 木, 节, 比

Chinese meaning: 比喻独身的男子急于求得配偶。[出处]唐·李商隐《李夫人歌》之三清澄有馀幽素香,鳏鱼渴凤真珠房。”[例]~无如我,奈霎时中热,蓦地偷过。——明·许自昌《水浒记·计迓》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính hình ảnh so sánh. Thường mô tả sự sắp xếp chặt chẽ của các công trình hoặc đồ vật.

Example: 城市里的高楼大厦鳞次栉比。

Example pinyin: chéng shì lǐ de gāo lóu dà shà lín cì zhì bǐ 。

Tiếng Việt: Những tòa nhà cao tầng trong thành phố xếp san sát nhau.

鳞次栉比
lín cì zhì bǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp san sát nhau, dày đặc (như vảy cá)

Arranged densely like fish scales

比喻独身的男子急于求得配偶。[出处]唐·李商隐《李夫人歌》之三清澄有馀幽素香,鳏鱼渴凤真珠房。”[例]~无如我,奈霎时中热,蓦地偷过。——明·许自昌《水浒记·计迓》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...