Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲥
Pinyin: shí
Meanings: Cá sâm (một loại cá nước ngọt), Shad fish, ①鲥魚。鲱科鱼,体侧扁,长70厘米,银白色,分布于中国、朝鲜、菲律宾沿海,是一种名贵食用鱼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 时, 鱼
Chinese meaning: ①鲥魚。鲱科鱼,体侧扁,长70厘米,银白色,分布于中国、朝鲜、菲律宾沿海,是一种名贵食用鱼。
Hán Việt reading: thì
Grammar: Là danh từ chỉ một loài cá quý hiếm, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đặc sản hoặc văn hóa ẩm thực.
Example: 鲥鱼是南方常见的鱼类。
Example pinyin: shí yú shì nán fāng cháng jiàn de yú lèi 。
Tiếng Việt: Cá sâm là loại cá phổ biến ở miền Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá sâm (một loại cá nước ngọt)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shad fish
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲥魚。鲱科鱼,体侧扁,长70厘米,银白色,分布于中国、朝鲜、菲律宾沿海,是一种名贵食用鱼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!