Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳏寡孤茕

Pinyin: guān guǎ gū qióng

Meanings: Những người cô độc, không nơi nương tựa (góa bụa, mồ côi, nghèo khổ), Lonely people with no support system (widowers, widows, orphans, poor)., 茕,无兄弟。泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。同鳏寡孤独”。[出处]唐·陆贽《赐京畿及同华等州百姓种子赈给贫人诏》“赈赐贫人,先尽鳏寡孤茕目下不济者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 眔, 鱼, 丆, 且, 分, 宀, 子, 瓜, 卂

Chinese meaning: 茕,无兄弟。泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。同鳏寡孤独”。[出处]唐·陆贽《赐京畿及同华等州百姓种子赈给贫人诏》“赈赐贫人,先尽鳏寡孤茕目下不济者。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản văn học cổ điển hoặc chính trị xã hội.

Example: 这些资助项目是为了帮助那些鳏寡孤茕的人们。

Example pinyin: zhè xiē zī zhù xiàng mù shì wèi le bāng zhù nà xiē guān guǎ gū qióng de rén men 。

Tiếng Việt: Các chương trình tài trợ này nhằm giúp đỡ những người cô độc không nơi nương tựa.

鳏寡孤茕
guān guǎ gū qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người cô độc, không nơi nương tựa (góa bụa, mồ côi, nghèo khổ)

Lonely people with no support system (widowers, widows, orphans, poor).

茕,无兄弟。泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。同鳏寡孤独”。[出处]唐·陆贽《赐京畿及同华等州百姓种子赈给贫人诏》“赈赐贫人,先尽鳏寡孤茕目下不济者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鳏寡孤茕 (guān guǎ gū qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung