Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳞屑

Pinyin: lín xiè

Meanings: Vảy da khô bong ra, Flakes of dry skin that peel off, ①因鱼的眼从不闭上,所以比喻愁思不眠的人。[例]衰如蠹叶秋先觉,愁似鳏鱼夜不眠。——宋·陆游《晚登望云》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 粦, 鱼, 尸, 肖

Chinese meaning: ①因鱼的眼从不闭上,所以比喻愁思不眠的人。[例]衰如蠹叶秋先觉,愁似鳏鱼夜不眠。——宋·陆游《晚登望云》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc chăm sóc sức khỏe.

Example: 他的皮肤因为干燥而产生了许多鳞屑。

Example pinyin: tā de pí fū yīn wèi gān zào ér chǎn shēng le xǔ duō lín xiè 。

Tiếng Việt: Da của anh ta bị bong tróc nhiều vì khô.

鳞屑
lín xiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vảy da khô bong ra

Flakes of dry skin that peel off

因鱼的眼从不闭上,所以比喻愁思不眠的人。衰如蠹叶秋先觉,愁似鳏鱼夜不眠。——宋·陆游《晚登望云》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鳞屑 (lín xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung