Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脊髓

Pinyin: jǐ suǐ

Meanings: Tủy sống, chất lỏng nằm trong cột sống giúp truyền dẫn tín hiệu thần kinh., Spinal cord, the fluid inside the spine responsible for transmitting nerve signals., ①人和脊椎动物中枢神经系统的一部分,在脊椎内,两旁分出许多对神经到躯干和肢体的各个部位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 丷, 人, 八, 月, 遀, 骨

Chinese meaning: ①人和脊椎动物中枢神经系统的一部分,在脊椎内,两旁分出许多对神经到躯干和肢体的各个部位。

Grammar: Thông thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học.

Example: 受伤后,他的脊髓受到了损害。

Example pinyin: shòu shāng hòu , tā de jǐ suǐ shòu dào le sǔn hài 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, tủy sống của anh ấy bị tổn hại.

脊髓
jǐ suǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủy sống, chất lỏng nằm trong cột sống giúp truyền dẫn tín hiệu thần kinh.

Spinal cord, the fluid inside the spine responsible for transmitting nerve signals.

人和脊椎动物中枢神经系统的一部分,在脊椎内,两旁分出许多对神经到躯干和肢体的各个部位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...