Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏器

Pinyin: zàng qì

Meanings: Cơ quan nội tạng của cơ thể (như tim, gan, phổi...)., Internal organs of the body (such as heart, liver, lungs, etc.)., ①医学上指胃、肠、肝、脾等内脏器官。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 庄, 月, 吅, 犬

Chinese meaning: ①医学上指胃、肠、肝、脾等内脏器官。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh y học, thường kết hợp với các từ chỉ tình trạng sức khỏe hoặc phẫu thuật.

Example: 手术中切除了病变的脏器。

Example pinyin: shǒu shù zhōng qiē chú le bìng biàn de zāng qì 。

Tiếng Việt: Trong phẫu thuật đã cắt bỏ cơ quan bị bệnh.

脏器
zàng qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ quan nội tạng của cơ thể (như tim, gan, phổi...).

Internal organs of the body (such as heart, liver, lungs, etc.).

医学上指胃、肠、肝、脾等内脏器官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...