Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸无人色
Pinyin: liǎn wú rén sè
Meanings: Mặt tái mét, mất hết màu sắc do sợ hãi hoặc căng thẳng, Face pale with fear or tension, losing all color., 形容极端恐惧。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 佥, 月, 一, 尢, 人, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 形容极端恐惧。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái cảm xúc qua biểu hiện khuôn mặt, không tách rời từng chữ khi dùng.
Example: 听到坏消息后,他吓得脸无人色。
Example pinyin: tīng dào huài xiāo xī hòu , tā xià dé liǎn wú rén sè 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin xấu, anh ấy sợ đến mức mặt tái mét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt tái mét, mất hết màu sắc do sợ hãi hoặc căng thẳng
Nghĩa phụ
English
Face pale with fear or tension, losing all color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极端恐惧。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế