Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脚印

Pinyin: jiǎo yìn

Meanings: Dấu chân để lại trên mặt đất., Footprints left on the ground., ①脚踏过的痕迹。多喻走过的路,留下的事迹。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 却, 月, 卩

Chinese meaning: ①脚踏过的痕迹。多喻走过的路,留下的事迹。

Example: 沙滩上留下了她的脚印。

Example pinyin: shā tān shàng liú xià le tā de jiǎo yìn 。

Tiếng Việt: Trên bãi cát để lại dấu chân của cô ấy.

脚印
jiǎo yìn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu chân để lại trên mặt đất.

Footprints left on the ground.

脚踏过的痕迹。多喻走过的路,留下的事迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脚印 (jiǎo yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung