Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸红筋暴
Pinyin: liǎn hóng jīn bào
Meanings: Mặt đỏ bừng và nổi gân xanh, biểu thị sự tức giận hoặc căng thẳng mạnh mẽ., Face turning red and veins popping out, indicating intense anger or tension., 形容发急或发怒时面部红胀,青筋暴起的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 佥, 月, 工, 纟, 竹, 肋, 㳟, 日
Chinese meaning: 形容发急或发怒时面部红胀,青筋暴起的样子。
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ miêu tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là khi tức giận.
Example: 他气得脸红筋暴。
Example pinyin: tā qì dé liǎn hóng jīn bào 。
Tiếng Việt: Anh ấy tức giận đến mức mặt đỏ bừng và nổi gân xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt đỏ bừng và nổi gân xanh, biểu thị sự tức giận hoặc căng thẳng mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Face turning red and veins popping out, indicating intense anger or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容发急或发怒时面部红胀,青筋暴起的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế