Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脐带

Pinyin: qí dài

Meanings: Dây rốn, nối bào thai với nhau thai để trao đổi chất dinh dưỡng., Umbilical cord, connecting the fetus to the placenta for nutrient exchange., ①起自脐部的索条状器官,连接胎儿与胎盘,内含两条脐动脉和一条脐静脉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 月, 齐, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①起自脐部的索条状器官,连接胎儿与胎盘,内含两条脐动脉和一条脐静脉。

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học.

Example: 婴儿出生后,医生会剪断脐带。

Example pinyin: yīng ér chū shēng hòu , yī shēng huì jiǎn duàn qí dài 。

Tiếng Việt: Sau khi em bé sinh ra, bác sĩ sẽ cắt dây rốn.

脐带
qí dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây rốn, nối bào thai với nhau thai để trao đổi chất dinh dưỡng.

Umbilical cord, connecting the fetus to the placenta for nutrient exchange.

起自脐部的索条状器官,连接胎儿与胎盘,内含两条脐动脉和一条脐静脉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...