Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脱颖而出

Pinyin: tuō yǐng ér chū

Meanings: Nổi bật lên, vượt trội so với đám đông., To stand out from the crowd; to rise above others., 比喻才能出众者。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 兑, 月, 匕, 禾, 页, 一, 凵, 屮

Chinese meaning: 比喻才能出众者。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tài năng hoặc thành tựu nổi bật. Cấu trúc: 脱颖+而出. Thường đi kèm các danh từ chỉ con người hoặc sự kiện.

Example: 他在比赛中脱颖而出。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng tuō yǐng ér chū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nổi bật trong cuộc thi.

脱颖而出
tuō yǐng ér chū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật lên, vượt trội so với đám đông.

To stand out from the crowd; to rise above others.

比喻才能出众者。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脱颖而出 (tuō yǐng ér chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung