Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腊尽春回

Pinyin: là jìn chūn huí

Meanings: Mùa đông qua đi, mùa xuân trở lại, Winter ends and spring returns., 腊指腊月,即农历十二月。腊月过去,春天又来了。[出处]唐·孙道绚《菩萨蛮·梅》“阑干六曲天围碧,松风亭下梅初白。腊尽见春回,寒梢花又开。”[例]光阴似箭,不久又是~了。——清·吴趼人《痛史》第十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 昔, 月, ⺀, 尺, 日, 𡗗, 口, 囗

Chinese meaning: 腊指腊月,即农历十二月。腊月过去,春天又来了。[出处]唐·孙道绚《菩萨蛮·梅》“阑干六曲天围碧,松风亭下梅初白。腊尽见春回,寒梢花又开。”[例]光阴似箭,不久又是~了。——清·吴趼人《痛史》第十八回。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự chuyển đổi thời tiết từ đông sang xuân, thường mang ý nghĩa tích cực.

Example: 腊尽春回,大地一片生机勃勃。

Example pinyin: là jìn chūn huí , dà dì yí piàn shēng jī bó bó 。

Tiếng Việt: Mùa đông qua đi, mùa xuân trở lại, khắp nơi tràn đầy sức sống.

腊尽春回
là jìn chūn huí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa đông qua đi, mùa xuân trở lại

Winter ends and spring returns.

腊指腊月,即农历十二月。腊月过去,春天又来了。[出处]唐·孙道绚《菩萨蛮·梅》“阑干六曲天围碧,松风亭下梅初白。腊尽见春回,寒梢花又开。”[例]光阴似箭,不久又是~了。——清·吴趼人《痛史》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...