Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历世磨钝
Pinyin: lì shì mó dùn
Meanings: Trải qua nhiều thế hệ bị mài mòn (trở nên trì trệ), To be worn down through generations, 激励世人,使鲁钝的人奋发有为。同历世摩钝”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 力, 厂, 世, 石, 麻, 屯, 钅
Chinese meaning: 激励世人,使鲁钝的人奋发有为。同历世摩钝”。
Grammar: Diễn tả quá trình suy giảm giá trị qua thời gian.
Example: 这种精神历世磨钝,渐渐被遗忘。
Example pinyin: zhè zhǒng jīng shén lì shì mó dùn , jiàn jiàn bèi yí wàng 。
Tiếng Việt: Tinh thần này qua nhiều thế hệ đã bị mài mòn và dần bị lãng quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua nhiều thế hệ bị mài mòn (trở nên trì trệ)
Nghĩa phụ
English
To be worn down through generations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激励世人,使鲁钝的人奋发有为。同历世摩钝”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế