Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历阶

Pinyin: lì jiē

Meanings: Bậc thềm, cấp độ, Steps or levels, ①登阶,跨过台阶。[例]毛遂接剑历阶而上。——《史记·平原君虞卿列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 力, 厂, 介, 阝

Chinese meaning: ①登阶,跨过台阶。[例]毛遂接剑历阶而上。——《史记·平原君虞卿列传》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả tiến trình hoặc con đường thăng tiến.

Example: 他一步步地历阶而上。

Example pinyin: tā yí bù bù dì lì jiē ér shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy từng bước leo lên theo từng bậc thềm.

历阶
lì jiē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bậc thềm, cấp độ

Steps or levels

登阶,跨过台阶。毛遂接剑历阶而上。——《史记·平原君虞卿列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历阶 (lì jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung