Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历井扪天
Pinyin: lì jǐng mén tiān
Meanings: Leo lên giếng để sờ trời (ẩn dụ cho việc làm điều không thể), Climbing up a well to touch the sky (metaphor for attempting the impossible), 井星宿名。手能触天,形容极高。[出处]宋·苏辙《卜居赋》“诸子送我,历井扪天,汝不忘我,我不忘先。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 力, 厂, 井, 扌, 门, 一, 大
Chinese meaning: 井星宿名。手能触天,形容极高。[出处]宋·苏辙《卜居赋》“诸子送我,历井扪天,汝不忘我,我不忘先。”
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng trong văn cảnh châm biếm.
Example: 他的想法简直是历井扪天。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ jiǎn zhí shì lì jǐng mén tiān 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ta quả thực là leo lên giếng để sờ trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên giếng để sờ trời (ẩn dụ cho việc làm điều không thể)
Nghĩa phụ
English
Climbing up a well to touch the sky (metaphor for attempting the impossible)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
井星宿名。手能触天,形容极高。[出处]宋·苏辙《卜居赋》“诸子送我,历井扪天,汝不忘我,我不忘先。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế