Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉兵粟马
Pinyin: lì bīng sù mǎ
Meanings: Chuẩn bị quân đội và lương thực cho chiến tranh, Prepare troops and food supplies for war, 磨快兵器喂饱马。指准备作战。[出处]《新唐书·刘仁轨传》“虽孽竖跳梁,士力未完,宜厉兵粟马,乘无备,击不意,百下百全。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 万, 厂, 丘, 八, 米, 覀, 一
Chinese meaning: 磨快兵器喂饱马。指准备作战。[出处]《新唐书·刘仁轨传》“虽孽竖跳梁,士力未完,宜厉兵粟马,乘无备,击不意,百下百全。”
Grammar: Thành ngữ mang tính lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc chuẩn bị cho một sự kiện nghiêm trọng.
Example: 他们正在厉兵粟马准备迎敌。
Example pinyin: tā men zhèng zài lì bīng sù mǎ zhǔn bèi yíng dí 。
Tiếng Việt: Họ đang chuẩn bị quân đội và lương thực để nghênh chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị quân đội và lương thực cho chiến tranh
Nghĩa phụ
English
Prepare troops and food supplies for war
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨快兵器喂饱马。指准备作战。[出处]《新唐书·刘仁轨传》“虽孽竖跳梁,士力未完,宜厉兵粟马,乘无备,击不意,百下百全。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế