Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压型
Pinyin: yā xíng
Meanings: Ép khuôn, tạo hình bằng cách nén, To mold or shape by pressing., ①用器具或工具压至所需密度、平滑度或形状。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 厂, 圡, 刑, 土
Chinese meaning: ①用器具或工具压至所需密度、平滑度或形状。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc chế tạo.
Example: 这种机器可以用来压型金属零件。
Example pinyin: zhè zhǒng jī qì kě yǐ yòng lái yā xíng jīn shǔ líng jiàn 。
Tiếng Việt: Máy móc này có thể được dùng để tạo hình các bộ phận kim loại bằng cách nén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép khuôn, tạo hình bằng cách nén
Nghĩa phụ
English
To mold or shape by pressing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用器具或工具压至所需密度、平滑度或形状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!