Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压块

Pinyin: yā kuài

Meanings: Khối nén (thường dùng trong công nghiệp, ví dụ: than nén), Compressed block (often used in industry, e.g., compressed coal)., ①在压力下使粉末原料(如金属粉)结成团块的过程。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 厂, 圡, 土, 夬

Chinese meaning: ①在压力下使粉末原料(如金属粉)结成团块的过程。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghiệp.

Example: 工厂生产了许多燃料压块。

Example pinyin: gōng chǎng shēng chǎn le xǔ duō rán liào yā kuài 。

Tiếng Việt: Nhà máy đã sản xuất ra nhiều khối nhiên liệu nén.

压块
yā kuài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối nén (thường dùng trong công nghiệp, ví dụ: than nén)

Compressed block (often used in industry, e.g., compressed coal).

在压力下使粉末原料(如金属粉)结成团块的过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压块 (yā kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung