Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉精更始
Pinyin: lì jīng gēng shǐ
Meanings: Bắt đầu lại với tinh thần phấn đấu mới, Start over with renewed determination, 厉振作,奋勉;更始除旧布新。振奋精神,进行革新。[出处]《汉书·宣帝纪》“其赦天下,与士大夫厉精更始。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 万, 厂, 米, 青, 一, 乂, 日, 台, 女
Chinese meaning: 厉振作,奋勉;更始除旧布新。振奋精神,进行革新。[出处]《汉书·宣帝纪》“其赦天下,与士大夫厉精更始。”
Grammar: Thành ngữ tương tự '历精更始', mang ý nghĩa thay đổi và khởi đầu mới tích cực hơn.
Example: 公司决定厉精更始。
Example pinyin: gōng sī jué dìng lì jīng gēng shǐ 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định bắt đầu lại với tinh thần phấn đấu mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu lại với tinh thần phấn đấu mới
Nghĩa phụ
English
Start over with renewed determination
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厉振作,奋勉;更始除旧布新。振奋精神,进行革新。[出处]《汉书·宣帝纪》“其赦天下,与士大夫厉精更始。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế