Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yīn

Meanings: Không thể nói được, câm (thường chỉ tình trạng mất tiếng do bệnh lý)., Unable to speak, mute (usually refers to loss of voice due to illness)., ①嗓子哑,不能出声;失音。[例]遂称风疾,喑不能言。——《后汉书·袁闳传》。[例]此譬犹瘖者而使为行人,聋者而使为乐师。——《墨子》。[例]虽有舜禹之智,吟而不言,不如喑聋之指麾也。——《史记》。[合]喑涩(沙哑干涩)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①嗓子哑,不能出声;失音。[例]遂称风疾,喑不能言。——《后汉书·袁闳传》。[例]此譬犹瘖者而使为行人,聋者而使为乐师。——《墨子》。[例]虽有舜禹之智,吟而不言,不如喑聋之指麾也。——《史记》。[合]喑涩(沙哑干涩)。

Hán Việt reading: âm

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến giọng nói hoặc khả năng phát âm. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 突患重感冒让他一时瘖哑。

Example pinyin: tū huàn zhòng gǎn mào ràng tā yì shí yīn yǎ 。

Tiếng Việt: Bị cảm cúm nặng khiến anh ấy tạm thời không nói được.

yīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể nói được, câm (thường chỉ tình trạng mất tiếng do bệnh lý).

âm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Unable to speak, mute (usually refers to loss of voice due to illness).

嗓子哑,不能出声;失音。遂称风疾,喑不能言。——《后汉书·袁闳传》。此譬犹瘖者而使为行人,聋者而使为乐师。——《墨子》。虽有舜禹之智,吟而不言,不如喑聋之指麾也。——《史记》。喑涩(沙哑干涩)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘖 (yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung