Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhú

Meanings: Loại bệnh ngoài da liên quan đến viêm loét hoặc lở loét do lạnh hoặc cọ xát., A skin condition involving ulceration or sores caused by cold or friction., ①病名,即“冻疮”:冻瘃。*②冻干(gān):瘃脯(冻肉干)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 疒, 豖

Chinese meaning: ①病名,即“冻疮”:冻瘃。*②冻干(gān):瘃脯(冻肉干)。

Hán Việt reading: chúc

Grammar: Từ chuyên ngành về y học và hiếm khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 长时间的寒冷使他手脚生了瘃。

Example pinyin: cháng shí jiān de hán lěng shǐ tā shǒu jiǎo shēng le zhú 。

Tiếng Việt: Thời tiết lạnh kéo dài khiến tay chân anh ấy bị lở loét.

zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bệnh ngoài da liên quan đến viêm loét hoặc lở loét do lạnh hoặc cọ xát.

chúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A skin condition involving ulceration or sores caused by cold or friction.

病名,即“冻疮”

冻瘃

冻干(gān)

瘃脯(冻肉干)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘃 (zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung