Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 癯
Pinyin: qú
Meanings: Gầy gò, tiều tụy, Emaciated, thin, ①瘦:清癯。癯瘦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 疒, 瞿
Chinese meaning: ①瘦:清癯。癯瘦。
Hán Việt reading: cù
Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ
Example: 他生病后变得非常癯弱。
Example pinyin: tā shēng bìng hòu biàn de fēi cháng qú ruò 。
Tiếng Việt: Sau khi bị bệnh, anh ấy trở nên rất gầy yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy gò, tiều tụy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Emaciated, thin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清癯。癯瘦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!