Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘶
Pinyin: chuāng
Meanings: Loét, vết loét trên da., Ulcer, sore on the skin., ①古同“嗽”,咳嗽:“儿近来患瘶,声音不彻。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“嗽”,咳嗽:“儿近来患瘶,声音不彻。”
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng để mô tả các vấn đề về da hoặc sức khỏe.
Example: 他的腿上有一个瘶。
Example pinyin: tā de tuǐ shàng yǒu yí gè sòu 。
Tiếng Việt: Trên chân anh ấy có một vết loét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loét, vết loét trên da.
Nghĩa phụ
English
Ulcer, sore on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“儿近来患瘶,声音不彻。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!