Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘅
Pinyin: dān
Meanings: Bệnh vàng da, chỉ trạng thái bệnh lý liên quan đến gan., Jaundice, referring to a pathological condition related to the liver., ①病;劳苦。[据]瘅,痨病也。从疒,单声。——《说文》。亦作“癉”。[据]瘅,劳也。——《尔雅》。[例]故书货之瘅于民用者。——《周礼·泉府》。[合]瘅疽(恶疮。俗名对口疽)。*②通“疸”。黄疸病。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 单, 疒
Chinese meaning: ①病;劳苦。[据]瘅,痨病也。从疒,单声。——《说文》。亦作“癉”。[据]瘅,劳也。——《尔雅》。[例]故书货之瘅于民用者。——《周礼·泉府》。[合]瘅疽(恶疮。俗名对口疽)。*②通“疸”。黄疸病。
Hán Việt reading: đản
Grammar: Động từ thường đứng một mình hoặc đi kèm với các từ bổ nghĩa cho tình trạng sức khỏe.
Example: 他因瘅病住院了。
Example pinyin: tā yīn dān bìng zhù yuàn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy phải nhập viện vì bệnh vàng da.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh vàng da, chỉ trạng thái bệnh lý liên quan đến gan.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jaundice, referring to a pathological condition related to the liver.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病;劳苦。瘅,痨病也。从疒,单声。——《说文》。亦作“癉”。瘅,劳也。——《尔雅》。故书货之瘅于民用者。——《周礼·泉府》。瘅疽(恶疮。俗名对口疽)
通“疸”。黄疸病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!