Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘦骨如柴

Pinyin: shòu gǔ rú chái

Meanings: Gầy đến mức xương lộ ra như củi, mô tả người cực kỳ gầy yếu., As thin as firewood; describes someone extremely skinny and weak., 十分削瘦的样子。[出处]宋·陆佃《埤雅·释兽》“瘦如豺。豺,柴也。豺体瘦,故谓之豺。”宋·杨万里《武陵春·长铗归乎逾十暑》词旧赐龙团新作祟,频啜得中寒。瘦骨如柴痛又酸,儿信问平安。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 39

Radicals: 叟, 疒, 月, 口, 女, 木, 此

Chinese meaning: 十分削瘦的样子。[出处]宋·陆佃《埤雅·释兽》“瘦如豺。豺,柴也。豺体瘦,故谓之豺。”宋·杨万里《武陵春·长铗归乎逾十暑》词旧赐龙团新作祟,频啜得中寒。瘦骨如柴痛又酸,儿信问平安。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả ngoại hình của con người trong văn cảnh mang tính hình ảnh. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他病了很久,现在瘦骨如柴。

Example pinyin: tā bìng le hěn jiǔ , xiàn zài shòu gǔ rú chái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bị bệnh lâu, bây giờ gầy trơ xương.

瘦骨如柴
shòu gǔ rú chái
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy đến mức xương lộ ra như củi, mô tả người cực kỳ gầy yếu.

As thin as firewood; describes someone extremely skinny and weak.

十分削瘦的样子。[出处]宋·陆佃《埤雅·释兽》“瘦如豺。豺,柴也。豺体瘦,故谓之豺。”宋·杨万里《武陵春·长铗归乎逾十暑》词旧赐龙团新作祟,频啜得中寒。瘦骨如柴痛又酸,儿信问平安。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...