Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖饴

Pinyin: táng yí

Meanings: Kẹo mạch nha, Malt candy., ①饴糖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 唐, 米, 台, 饣

Chinese meaning: ①饴糖。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường liên quan đến văn hóa ẩm thực truyền thống.

Example: 糖饴是一种传统的中国糖果。

Example pinyin: táng yí shì yì zhǒng chuán tǒng de zhōng guó táng guǒ 。

Tiếng Việt: Kẹo mạch nha là một loại kẹo truyền thống của Trung Quốc.

糖饴
táng yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹo mạch nha

Malt candy.

饴糖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖饴 (táng yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung